November 26, 2024

Ngân hàng VIP

Tổng hợp thông tin các ngân hàng tại Việt Nam

Bảng lãi suất gửi tiết kiệm online Sacombank và tại quầy mới nhất

Bảng lãi suất gửi tiết kiệm online Sacombank và tại quầy mới nhất

1- Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn online Sacombank

Kỳ hạn gửi Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi hàng quý (%/năm) Lãi hàng tháng(%/năm)
1 tháng 3,30% 3,30%
2 tháng 3,50% 3,49%
3 tháng 3,50% 3,49%
4 tháng 3,50% 3,48%
5 tháng 3,50% 3,48%
6 tháng 4,80% 4,77% 4,75%
7 tháng 4,90% 4,84%
8 tháng 4,90% 4,83%
9 tháng 5,00% 4,94% 4,92%
10 tháng 5,00% 4,91%
11 tháng 5,00% 4,90%
12 tháng 5,70% 5,58% 5,56%
15 tháng 6,00% 5,83% 5,80%
18 tháng 6,10% 5,88% 5,85%
24 tháng 6,20% 5,89% 5,86%
36 tháng 6,30% 5,81% 5,78%

Loại tiền gửi: VNĐ

2- Bảng Lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn ngày

Kỳ hạn dưới 30 ngày lãi suất: 0,2%/năm.

Kỳ hạn từ 30 ngày trở lên, áp dụng mức lãi suất của bảng lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn truyền thống.

Bảng lãi suất gửi tiết kiệm Sacombank mới nhất năm nay

3- Bảng Lãi suất tiền gửi tương lai Sacombank

Kỳ hạn 1 -> 5 NĂM
Lãi suất (%/năm) 4,00%

4- Bảng Lãi suất tiết kiệm phù đổng Sacombank

Loại tiền gửi: VNĐ

Kỳ hạn gửi

(tháng)

Lãi suất (%/năm)
Mốc lãi suất 1 Mốc lãi suất 2
6 6 tháng: 4%
12 6 tháng đầu: 5,1% 6 tháng cuối: 4%
24 18 tháng đầu: 5,8%
36 30 tháng đầu: 5,9%
48 42 tháng đầu: 5,9%
60 54 tháng đầu: 5,9%

5- Bảng Lãi suất tiết kiệm tích tài *

Loại tiền Kỳ hạn Lãi suất (%/năm)
VND 6, 9,12, 24 tháng 4,00%
USD 0,00%

(*) Lãi suất điều chỉnh theo sự tăng/giảm lãi suất của Sacombank trong từng thời kỳ.

6- Bảng Lãi suất tiết kiệm đại phát

Kỳ hạn LÃI SUẤT (%/năm)
Hàng quý 6 tháng Hàng năm Cuối kỳ
24 tháng 5,43% 5,47% 5,55% 5,70%
36 tháng 5,38% 5,,42% 5,49% 5,80%

7- Bảng Lãi suất tiết kiệm tuần năng động

Loại tiền Mức gửi tối thiểu Lãi suất (%/năm)
USD 1.00 USD 0,00%
VND 20 triệu đồng 0,20%

Bảng lãi suất gửi tiết kiệm online Sacombank và tại quầy mới nhất

8- Lãi suất tiết kiệm trung hạn đắc lợi

Kỳ hạn LÃI SUẤT (%/năm)
Hàng năm Hàng quý Hàng tháng
24 tháng 5,55% 5,43% 5,41%
36 tháng 5,49% 5,38% 5,36%

9- Lãi suất tài khoản thanh toán trực tuyến

Loại hình tiền gửi Lãi suất (%/năm)
VND USD EUR AUD; CAD; CHF; GBP; JPY;

SGD

Tài khoản không kỳ hạn (*) 0,03% 0,00% 0,00% 0,00%
Tài khoản thanh toán (*) 0,03% 0,00% 0,02% 0,00%
Tài khoản ký quỹ 0,00% 0,00%

(*) Áp dụng đối với mức gửi từ 1.000.000đ trở lên. Lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn được áp dụng đối với các khoản tiền gửi/ tiết kiệm có kỳ hạn rút trước hạn theo quy định của NHNN.

10- Bảng Lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn truyền thống

Kỳ hạn gửi
VND USD EUR AUD Vàng
(SJC)
Lãi cuối kỳ Lãi hàng quý Lãi hàng tháng Lãi trả trước Lãi cuối kỳ
1 tháng 2,90% 2,90% 2,89% 0,00%
2 tháng 3,00% 3,00% 2,99% 0,00%
3 tháng 3,00% 2,99% 2,98% 0,00% 0,05%
4 tháng 3,00% 2,99% 2,97% 0,00%
5 tháng 3,00% 2,99% 2,96% 0,00% 0,10% 0,30%
6 tháng 4,30% 4,28% 4,26% 4,21% 0,00% 0,10% 0,50%
7 tháng 4,40% 4,35% 4,29% 0,00% 0,10% 1,00%
8 tháng 4,40% 4,34% 4,27% 0,00% 0,10% 1,10%
9 tháng 4,50% 4,45% 4,43% 4,35% 0,00% 0,10% 1,20%
10 tháng 4,50% 4,43% 4,34% 0,00% 0,10% 1,30%
11 tháng 4,50% 4,42% 4,32% 0,00% 0,10% 1,40%
12 tháng 5,30% 5,20% 5,18% 5,03% 0,00% 0,10% 1,50% 5% (*)
13 tháng 5,80% 5,64% 5,46% 0,00% 0,12%
15 tháng 5,50% 5,35% 5,33% 5,15% 0,00%
18 tháng 5,60% 5,41% 5,39% 5,17% 0,00%
24 tháng 5,70% 5,43% 5,41% 5,12% 0,00%
36 tháng 5,80% 5,38% 5,36% 4,94% 0,00%