Contents
1- Lãi suất gửi tiết kiệm online VIB năm 2021
So với hình thức gửi tiết kiệm tại quầy, lãi suất gửi tiết kiệm trực tuyến VIB cao hơn khoảng 0,1%-0,2% với một số kỳ hạn gửi dài.
Cập nhật bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm online VIB
Kỳ hạn tiền gửi tiết kiệm online VIB | Lãi suất |
1 tuần | 0,2%/năm |
2 tuần | 0,2%/năm |
3 tuần | 0,2%/năm |
1 tháng | 3,6%/năm |
2 tháng | 3,6%/năm |
3 tháng | 3,6%/năm |
4 tháng | 3,6%/năm |
5 tháng | 3,6%/năm |
6 tháng | 5,3%/năm |
7 tháng | 5,4%/năm |
8 tháng | 5,4%/năm |
9 tháng | 5,4%/năm |
10 tháng | 5,4%/năm |
11 tháng | 5,4%/năm |
15 tháng | 5,9%/năm |
18 tháng | 6,1%/năm |
24 tháng | 6,2%/năm |
36 tháng | 6,2%/năm |
2- Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng VIB tại quầy năm 2021
2.1- Bảng lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn VIB
Kỳ hạn | Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu | Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ | Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ | Từ 5 tỷ trở lên |
Kỳ hạn nổi bật | ||||
1 tháng | 3,50% | 3,50% | 3,60% | 3,60% |
6 tháng | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
Kỳ hạn khác | ||||
< 1 tháng | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% |
2 tháng | 3,50% | 3,50% | 3,60% | 3,60% |
3, 4, 5 tháng | 3,50% | 3,50% | 3,60% | 3,60% |
7 tháng | 5,30% | 5,30% | 5,40% | 5,40% |
8 tháng | 5,30% | 5,30% | 5,40% | 5,40% |
9 tháng | 5,30% | 5,30% | 5,40% | 5,40% |
10 tháng | 5,30% | 5,30% | 5,40% | 5,40% |
11 tháng | 5,30% | 5,30% | 5,40% | 5,40% |
12, 13 tháng | 6,19% | 6,19% | 6,19% | 6,19% |
15 tháng | 5,80% | 5,80% | 5,90% | 5,90% |
18 tháng | 6,00% | 6,00% | 6,10% | 6,10% |
24 tháng | 6,10% | 6,10% | 6,20% | 6,20% |
36 tháng | 6,10% | 6,10% | 6,20% | 6,20% |
Lưu ý:
- Lãi suất niêm yết được tính trên cơ sở 1 năm tương đương 365 ngày
- Lãi suất niêm yết áp dụng với kỳ trả lãi cuối kỳ
- Lãi suất áp dụng cho kỳ trả lãi hàng tháng, hàng quý được quy đổi theo công thức quy định của ngân hàng VIB trong từng thời kỳ
- Loại tiền gửi VND
- Kỳ hạn 12 tháng/ 13 tháng áp dụng với khoản tiền gửi mới từ 1.000 tỷ VND trở lên
- Trường hợp khách hàng tất toán trước hạn sẽ hưởng lãi suất không kỳ hạn 0,1%/năm
- Biểu lãi suất này có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận và điều chỉnh theo chính sách của VIB trong từng thời kỳ
2.2- Bảng lãi suất gửi tiết kiệm không kỳ hạn VIB
Kỳ hạn | Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu | Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ | Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ | Từ 5 tỷ trở lên |
1 ngày | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% |
2.3 – Bảng lãi suất tiền gửi linh hoạt VIB
Kỳ hạn | Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu | Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ | Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ | Từ 5 tỷ trở lên |
24 tháng (trả lãi 6 tháng) | 5,50% | 5,60% | 5,70% | 5,70% |
36 tháng (trả lãi 12 tháng) | 5,80% | 5,80% | 5,90% | 5,90% |
2.4 – Bảng lãi suất tiết kiệm gửi góp VIB
Kỳ hạn | Lãi suất |
Kỳ hạn nổi bật | |
9 tháng | 3,80% |
12 tháng | 3,80% |
18 tháng | 3,80% |
Kỳ hạn khác | |
3 tháng | 3,80% |
6 tháng | 3,80% |
15 tháng | 3,80% |
24 tháng | 3,80% |
36 tháng | 3,80% |
48 tháng | 3,80% |
60 tháng | 3,80% |
2.5 – Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngoại tệ VIB
Kỳ hạn | Tiền gửi USD | Tiền gửi EUR | Tiền gửi AUD |
<01 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
01 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,60% |
02 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
03 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,60% |
04 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
05 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
06 tháng | 0,00% | 0,10% | 0,80% |
07 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
08 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
09 tháng | 0,00% | 0,10% | 0,00% |
10 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
11 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
12 tháng | 0,00% | 0,10% | 0,80% |
18 tháng | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
24 tháng | 0,00% | 0,00% | 1,00% |
Lưu ý:
- Lãi suất niêm yết được tính trên cơ sở 1 năm tương đương 365 ngày
- Trường hợp khách hàng tất toán trước hạn sẽ hưởng lãi suất không kỳ hạn 0%/năm
- Biểu lãi suất này có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận và điều chỉnh theo chính sách của ngân hàng VIB trong từng thời kỳ
Nắm rõ thông tin về lãi suất gửi tiết kiệm VIB là cách tốt nhất để bạn chọn gói gửi tiết kiệm và kỳ hạn gửi có lợi nhất. Nếu có thẻ ATM hoặc tài khoản ngân hàng VIB bạn hãy lựa chọn hình thức gửi tiết kiệm online VIB để có lãi suất cao nhất.
More Stories
Danh sách các ngân hàng liên kết với SHB trong dịch vụ chuyển tiền
Cách sao kê tài khoản VPBank online trên VPBank NEO
Tổng hợp danh sách tất cả các ngân hàng liên kết với NCB mới nhất