Contents
1- Bảng lãi suất gửi tiết kiệm online TPBank
Kì hạn | Tiền gửi tiết kiệm TPBank online (điện tử) |
1 tháng | 3,3 |
3 tháng | 3,55 |
6 tháng | 5,45 |
12 tháng |
5,95 |
18 tháng | 6,15 |
24 tháng |
6,15 |
36 tháng |
6,15 |
So với nhiều ngân hàng, lãi suất tiền gửi tiết kiệm online TPBank tại các kỳ hạn dài cao hơn từ 0,05-0,2%.
2- Biểu lãi suất tiền gửi dành cho Khách hàng Cá nhân
Kì hạn | Tiết kiệm Đắc Lộc | Tiết kiệm Trường An Lộc | Tiết kiệm Bảo Lộc | Tiết kiệm lĩnh lãi cuối kỳ |
1 tháng | 3,2 | |||
3 tháng | 3,45 | 3,45 | ||
6 tháng | 6 | 5,5 | 5,5 | 5,3 |
12 tháng | 6,3 | 5,8 | 5,6 | |
18 tháng | 6 | |||
24 tháng | 6 | 5,3 | ||
36 tháng | 4,7 | 6 |
3- Lãi suất 6 tháng kỳ hạn 12 tháng
Kỳ hạn | Lãi suất | |
Tại Quầy | Tại VTM | |
6 tháng đầu | 5,3 | 5,5 |
6 tháng bình quân | 5,8 | 6 |
4- Biểu lãi suất tiền gửi dành cho Khách hàng Doanh nghiệp
Kì hạn | Lĩnh lãi hàng tháng | Lĩnh lãi hàng quý | Lĩnh lãi cuối kỳ |
1 tháng | – | – | 2,9 |
2 tháng | 3,1 | – | 3,1 |
3 tháng | 3,29 | – | 3,3 |
6 tháng | 4,56 | 4,57 | 4,6 |
9 tháng | 4,73 | 4,74 | 4,8 |
12 tháng | 5,08 | 5,1 | – |
18 tháng | 5,21 | 5,23 | 5,4 |
24 tháng | 5,24 | 5,27 | 5,5 |
36 tháng | 5,22 | 5,24 | 5,6 |
Lưu ý:
- Đơn vị tính: %
- Lãi suất/năm
- Mức lãi suất thay đổi từng thời kỳ và được công bố trên trang web chính thức của TPBank.
More Stories
Danh sách các ngân hàng liên kết với SHB trong dịch vụ chuyển tiền
Cách sao kê tài khoản VPBank online trên VPBank NEO
Tổng hợp danh sách tất cả các ngân hàng liên kết với NCB mới nhất